Có 2 kết quả:
敌特分子 dí tè fèn zǐ ㄉㄧˊ ㄊㄜˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ • 敵特份子 dí tè fèn zǐ ㄉㄧˊ ㄊㄜˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enemy agents in our midst
(2) reds under the beds
(2) reds under the beds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enemy agents in our midst
(2) reds under the beds
(2) reds under the beds
Bình luận 0